Có 2 kết quả:

諄諄 zhūn zhūn ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ谆谆 zhūn zhūn ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earnest
(2) devoted
(3) tireless
(4) sincere
(5) assiduous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earnest
(2) devoted
(3) tireless
(4) sincere
(5) assiduous

Bình luận 0