Có 2 kết quả:
諄諄 zhūn zhūn ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ • 谆谆 zhūn zhūn ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earnest
(2) devoted
(3) tireless
(4) sincere
(5) assiduous
(2) devoted
(3) tireless
(4) sincere
(5) assiduous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earnest
(2) devoted
(3) tireless
(4) sincere
(5) assiduous
(2) devoted
(3) tireless
(4) sincere
(5) assiduous
Bình luận 0